Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
函数 かんすう
Hàm số.
数値計算 すうちけいさん
thao tác số; sự tính toán số
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎関数 はんかんすう ひろしかんすう
phiếm hàm (vật lý)
計算 けいさん
kế
算数 さんすう
phép toán
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro