Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汎化(心理学) はんか(しんりがく)
generaliza-tion (psychology)
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi