Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
汎論 はんろん
chung chung nhận xét; phác thảo
汎論理主義 はんろんりしゅぎ
(triết học) thuyết phiếm lôgic
汎神論 はんしんろん
thuyết phiếm thần
汎心論 はんしんろん ひろしこころろん
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết