Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汎神論論争
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
汎神論 はんしんろん
thuyết phiếm thần
汎論 はんろん
chung chung nhận xét; phác thảo
争論 そうろん
lý lẽ; cãi nhau; sự bàn cãi
論争 ろんそう
cuộc bàn cãi; cuộc tranh luận
汎理論 はんりろん
panlogism
汎心論 はんしんろん ひろしこころろん
thuyết phiếm thần
論争者 ろんそうしゃ
Người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến