Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汐川干潟
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
潮干潟 しおひがた
bãi triều (Khi thủy triều rút sẽ lộ ra một bãi phẳng, đặc biệt là vào mùa xuân)
汐干狩り しおひかり
sự thu nhặt vỏ (ở (tại) thấp thủy triều)
干潟星雲 ひがたせいうん
Lagoon Nebula
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
潟 かた
phá