Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
潮汐 ちょうせき
Thủy triều.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
軍事禁止区 ぐんじきんしく
khu cấm.
引き汐 ひきしお
triều xuống
汐汲み しおくみ
người mà vẽ rót nước từ biển; nước bản vẽ từ biển