Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汐留乗継所
乗継 のりつぎ
quá cảnh
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
蒸留所 じょうりゅうじょ じょうりゅうしょ
nơi chưng cất
停留所 ていりゅうじょ
bến đỗ xe buýt
抑留所 よくりゅうじょ よくりゅうしょ
sự giam giữ hoặc sự cho nội trú học sinh cắm trại
中継所 ちゅうけいじょ ちゅうけいしょ
đài tiếp âm
留め継ぎ とめつぎ
mitre (joint, in woodworking), miter
乗り継ぐ のりつぐ
Chuyển sang xe khác và tiếp tục. , sự thay đổi.