汗取り
あせとり「HÃN THỦ」
☆ Danh từ
Quần áo lót được thiết kế để thấm mồ hôi; giấy hoặc gạc để lau sạch mồ hôi (thấm mồ hôi)
汗取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汗取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
汗 かん あせ
mồ hôi
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau