Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗 かん あせ
mồ hôi
膨疹 ぼーしん
nốt phỏng
風疹 ふうしん
bệnh ban sởi
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt
薬疹 やくしん
chứng phát ban do thuốc (do dị ứng thuốc...)
疱疹 ほうしん
bệnh mụn rộp; bỏng rộp
麻疹 はしか ましん
ban đỏ.
発疹 はっしん ほっしん
mụn.