Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
汚らわしい けがらわしい
bẩn; bẩn thỉu; không trong sạch; hạ đẳng; hạ cấp
見に入る 見に入る
Nghe thấy
笑いもの わらいもの
trò cười
汚らしい きたならしい
nhơ thuốc.
笑い物 わらいもの
笑い者 わらいもの
chú hề
物笑い ものわらい
một laughingstock; một đứng nói đùa