Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
汚し よごし
bẩn thỉu, ô nhiễm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
顔汚し かおよごし かおきたなし
một sự ô nhuc; sự mất mặt; sự ô danh
口汚し くちよごし
(thức ăn) nếm thử
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
汚らしい きたならしい
nhơ thuốc.
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng