Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
熱汚染
ねつおせん
sự ô nhiễm nhiệt.
汚染 おせん
sự ô nhiễm
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
汚染菌 おせんきん
chất gây ô nhiễm
汚染度 おせんど
sóng hài bậc...
汚染レベル おせんレベル
mức độ ô nhiễm, mức độ nhiễm bẩn
「NHIỆT Ô NHIỄM」
Đăng nhập để xem giải thích