Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚染度チェック
おせんどチェック
bộ kiểm tra ô nhiễm
汚染度/洗浄度チェック おせんど/せんじょうどチェック
bộ thử, kit test
汚染度 おせんど
sóng hài bậc...
汚染 おせん
sự ô nhiễm
チェック チェック
kẻ ô vuông; kẻ ca-rô (hoa văn vải)
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
洗浄度チェック せんじょうどチェック
bộ kiểm tra độ vệ sinh
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
汚染菌 おせんきん
chất gây ô nhiễm
Đăng nhập để xem giải thích