Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
汚水 おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
水溜り みずたまり
vũng nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
溜り(水の) たまり(みずの)
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn