汚臭
おしゅう「Ô XÚ」
☆ Danh từ
Mùi khó chịu; mùi hôi thối

汚臭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚臭
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
臭 しゅう
mùi hôi
汚言 おげん
sự nói bậy
汚鮫 よごれざめ ヨゴレザメ
cá mập vây trắng đại dương
汚損 おそん
(đồ vật,...) bị bẩn và hư hỏng; việc làm bẩn và hư hỏng
汚点 おてん
điểm ố; vết nhơ
汚水 おすい
nước cống, rác cống, bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống
汚し よごし
bẩn thỉu, ô nhiễm