Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汝矣島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
汝 みまし いまし なんじ うぬ い しゃ なむち なれ まし
blockhead!, you
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
爾汝 じじょ
mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật)
汝等 うぬら わいら なむだち なむたち
danh từ thay thế người ngôi thứ 2
島島 しまとう
những hòn đảo
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).