Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山荘 さんそう
nhà nghỉ trên núi
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi