遠山
えんざん とおやま「VIỄN SAN」
☆ Danh từ
Núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa

遠山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠山
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
最遠 さいえん
xa nhất