Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺刺 とげとげ
chọc tức
江 こう え
vịnh nhỏ.
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
郡 ぐん こおり
huyện
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)