Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江口カン
槓 カン
forming a four-of-a-kind
Dカン Dカン
móc hình chữ d
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
加槓 かカン
forming a kong by adding a tile drawn from the wall to a declared pung
丸カン まるカン
ống tròn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)