Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
濁り江 にごりえ
sông có bùn.
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
江川る えがわる
tới (cố gắng tới) hành động thích một lớn - viên đạn
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
江 こう え
vịnh nhỏ.