Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江尻立真
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立体写真 りったいしゃしん
ảnh lập thể; nổi, chụp ảnh nổi
写真立て しゃしんたて
khung hình
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
フォトフレーム/写真立て フォトフレーム/しゃしんたて
Khung ảnh / giá đỡ ảnh