Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江差追分
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
追分 おいわけ
đào con đường
差分 さぶん
Sự khác nhau, khác biệt (giữa trước và sau khi thay đổi)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
追分節 おいわけぶし
một loại bài hát dân ca có đặc trưng kéo dài giọng và buồn thảm do các kỹ nữ thời xưa hát
差分ファイル さぶんファイル
tập tin khác biệt
差分法 さぶんほう
phương pháp khác nhau
差分商 さぶんしょう
tỉ sai phân