Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
見に入る 見に入る
Nghe thấy
朗朗たる ろうろうたる
kêu, sonorous râle tiếng ran giòn
江戸者 えどもの
người Edo
江戸弁 えどべん
tiếng vùng Edo