Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江戸相撲会所
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
節会相撲 せちえずもう
sumo biểu diễn tại triều đình nhật bản cổ đại
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
江戸 えど
Ê-đô (tên cũ của Tokyo)
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
ガラスど ガラス戸
cửa kính