Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江景級掃海艇
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
海景 かいけい うみけい
bức tranh về cảnh ở biển
掃海 そうかい
quét mìn (tìm kiếm, gỡ mìn hay vật liệu chưa nổ còn sót lại trên biển để đảm bảo an toàn cho tuyến đường)
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê