Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江村直也
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
江 こう え
vịnh nhỏ.
村 むら
làng
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)