Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.