Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江河徹
江河 こうが
yangtze và những dòng sông vàng; dòng sông lớn
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
揚子江河海豚 ようすこうかわいるか ヨウスコウカワイルカ
cá heo sông Trường Giang
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
透徹 とうてつ
sự thấu triệt.