淹れる いれる
pha (trà, cà phê, v.v.), pha đồ uống (với nước nóng)
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
江上 こうじょう
trên bờ một dòng sông lớn