淹れる
いれる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Pha (trà, cà phê, v.v.), pha đồ uống (với nước nóng)

Bảng chia động từ của 淹れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 淹れる/いれるる |
Quá khứ (た) | 淹れた |
Phủ định (未然) | 淹れない |
Lịch sự (丁寧) | 淹れます |
te (て) | 淹れて |
Khả năng (可能) | 淹れられる |
Thụ động (受身) | 淹れられる |
Sai khiến (使役) | 淹れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 淹れられる |
Điều kiện (条件) | 淹れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 淹れいろ |
Ý chí (意向) | 淹れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 淹れるな |
淹れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淹れる
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
振られる ふられる フラれる
bị đá; bị từ chối
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
売れ切れる うれきれる
bán hết
れる られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")