Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江 こう え
vịnh nhỏ.
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
繁茂 はんも
sự um tùm; sự rậm rạp.
茂り しげり
sự mọc xum xuê
茂み しげみ
bụi cây.
茂る しげる
rậm rạp; um tùm; xanh tốt
逆茂木 さかもぎ
đống cây chướng ngại, đống cây cản
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh