Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江藤彩也香
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
香香 こうこう
dầm giấm những rau
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
江 こう え
vịnh nhỏ.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.