Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
フリゲート
chim chiến; chim frê-gat
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
スローハンド型防衛策 スローハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ tay chậm
デッドハンド型防衛策 デッドハンドがたぼーえーさく
kế sách phòng vệ
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.