Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
蔭 かげ
che; lùi lại;(sự giúp đỡ (của) bạn)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước