Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江越彬紀
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
紀 き
Nihon-shoki
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo