Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
江 こう え
vịnh nhỏ.
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
磯辺 いそべ
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước