Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江頭憲治郎
江頭 こうとう
riverbank (esp. the Yangtze River)
明治憲法 めいじけんぽう
hiến pháp thời Minh Trị
立憲政治 りっけんせいじ
chính trị lập hiến.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
両頭政治 りょうとうせいじ
tình trạng hai chính quyền
寡頭政治 かとうせいじ
chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng