Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上冬樹
上冬 じょうとう
đầu đông, tháng mười âm lịch
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
冬 ふゆ
đông