Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上正樹
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình