Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上紗織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
紗 しゃ
(tơ) gạc
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
上皮組織 じょうひそしき
tế bào biểu mô
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)