Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池