Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上線 (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
平面(上の)曲線 へーめん(うえの)きょくせん
đường phẳng
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm