Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
之 これ
Đây; này.
跡 せき あと
tích
池 いけ
bàu