Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池内たけし
内池 うちいけ
ao vườn
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
池 いけ
bàu
内掛け うちがけ うちかけ
treo chân phải (trái) của bạn vào bên trong bàn chân trái (phải) của đối phương, kéo bàn chân đó, làm mất trọng tâm của đối thủ và hạ gục nó trên lưng bạn để giành chiến thắng!
溜池 ためいけ
kho chứa; ao