Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池内千香子
内池 うちいけ
ao vườn
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
楓子香 ふうしこう かえでここう
galbanum (nhựa nhựa từ cây thì là)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
アレカやし アレカ椰子
cây cau