Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池内沙織
内池 うちいけ
ao vườn
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
内沙汰 うちざた うちさた
doanh nghiệp chính phủ bí mật
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
郡内織 ぐんないおり
hàng dệt được sản xuất tại vùng Gunnai của Tỉnh Yamanashi
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình