Các từ liên quan tới 池坊専好 (4代目)
マス目 マス目
chỗ trống
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専門科目 せんもんかもく
đề tài đặc biệt (chuyên dụng)
専修科目 せんしゅうかもく
one's special subject, specialized subject, major