Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池坊専正
正覚坊 しょうがくぼう
đồi mồi dứa (tên một loài rùa)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
坊 ぼう ぼん
bonze, monk