Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池尻和佳子
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
尻子玉 しりこだま しりごだま
kappa nhân vật thời xưa
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
和子 わこ かずこ
tên người
才子佳人 さいしかじん
trai tài gái sắc
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình