Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池添学
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình